Soo, Kagoshima
Thành phố kết nghĩa | Tsuruoka |
---|---|
Trang web | City of Soo |
• Tổng cộng | 43,752 |
Tỉnh | Kagoshima |
Vùng | Kyūshū |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 112/km2 (290/mi2) |
Soo, Kagoshima
Thành phố kết nghĩa | Tsuruoka |
---|---|
Trang web | City of Soo |
• Tổng cộng | 43,752 |
Tỉnh | Kagoshima |
Vùng | Kyūshū |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 112/km2 (290/mi2) |
Thực đơn
Soo, KagoshimaLiên quan
Soobin Hoàng Sơn Soo Ae Soompi Soo Yeon Lee Soorts-Hossegor Sooronbay Jeenbekov Soonjin - Cô bé lọ lem Sooyeon Heo Soobin SooyoungTài liệu tham khảo
WikiPedia: Soo, Kagoshima http://www.city.soo.kagoshima.jp/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...